Thực đơn
Fukuoka Dân sốTăng 7.5 - 9.9 % 5.0 - 7.4 % 2.5 - 4.9 % 0.0 - 2.4 % | Giảm 0.0 - 2.4 % 2.5 - 4.9 % 5.0 - 7.4 % 7.5 - 9.9 % |
Độ tuổi dân số trung bình là 42,9 tuổi (nam là 41,1 tuổi còn nữ là 44,5 tuổi - toàn nước Nhật là 43,9 tuổi ở nam giới và nữ là 45,3 tuổi).
Tỷ lệ người cao tuổi: 19,8% (bình quân cả nước - 21%) tỷ lệ vị thành niên: 13,9% (bình quân cả nước - 13,6%).
Thực đơn
Fukuoka Dân sốLiên quan
Fukuoka Fukuoka (thành phố) Fukuoka PayPay Dome Fukuoka Shota Fukuoka Shimpei Fukuoka, Toyama Fukuoka Kokusai Center Fukuo TadayoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Fukuoka http://diddlefinger.com/m/fukuokaken/ http://www.fukuokatalk.com //books.google.com/books?id=p2QnPijAEmEC&pg=PA780 http://www.kyushu.com/fukuoka/ http://www.fukuoka-edu.ac.jp/ http://www.city.buzen.fukuoka.jp/ http://www.city.chikugo.fukuoka.jp/ http://www.city.chikushino.fukuoka.jp/ http://www.city.fukuoka.jp/ http://www.city.dazaifu.fukuoka.jp/